Có 2 kết quả:

酌情处理 zhuó qíng chǔ lǐ ㄓㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ酌情處理 zhuó qíng chǔ lǐ ㄓㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 酌情辦理|酌情办理[zhuo2 qing2 ban4 li3]

Từ điển Trung-Anh

see 酌情辦理|酌情办理[zhuo2 qing2 ban4 li3]