Có 2 kết quả:
酌情处理 zhuó qíng chǔ lǐ ㄓㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ • 酌情處理 zhuó qíng chǔ lǐ ㄓㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ
zhuó qíng chǔ lǐ ㄓㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 酌情辦理|酌情办理[zhuo2 qing2 ban4 li3]
Bình luận 0
zhuó qíng chǔ lǐ ㄓㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 酌情辦理|酌情办理[zhuo2 qing2 ban4 li3]
Bình luận 0